Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 12/2024 (Tải về file excel).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 12-2024
Phaata
| 30-11-2024
Lịch tàu COSCO tháng 12/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 12-2024
Phaata
| 29-11-2024
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 12/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 11-2024
Phaata
| 29-10-2024
Lịch tàu COSCO tháng 11/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 11-2024
Phaata | 29-10-2024
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
Phaata | 29-09-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Tacoma
|
20'GP | Thứ 3 | 40 Ngày Chuyển tải |
6.630.000₫
|
55.411.500₫ | 62.041.500₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Qingdao
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
8.276.775₫
|
25.467.000₫ | 33.743.775₫ | 10-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Mersin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày | 30 Ngày Chuyển tải |
9.131.148₫
|
39.661.830₫ | 48.792.978₫ | 31-12-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.705
₫/cbm |
1.043.327₫
|
-
|
661.622₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
51.012
₫/cbm |
1.966.513₫
|
-
|
2.017.525₫ | 14-12-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.658.085₫
|
0₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.729.142₫
|
118.602.900₫ | 121.332.042₫ | 20-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 24 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
267.813.000₫ | 271.842.948₫ | 20-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 28 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
285.667.200₫ | 289.697.148₫ | 15-12-2024 |
Kho bãi
-
Địa điểm:Góc 301, đường số 10,KCN Sóng Thần, Dĩ An ,Bình DươngTỉnh/Thành phố:Di An - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:75.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:KCN Hòa CầmTỉnh/Thành phố:Da Nang - Da Nang, VietnamDiện tích kho:500m2Giá thuê:76.518₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Tháng
-
Địa điểm:Long BiênTỉnh/Thành phố:Ha Noi - Ha Noi, VietnamDiện tích kho:4000m2Giá thuê:100.120₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Năm
-
Địa điểm:Đường số 9,KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:2000m2Giá thuê:7.500₫/ m3/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.