Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 4/2025 (Tải về file excel).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |

COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 4-2025
Phaata
| 30-03-2025
Lịch tàu COSCO tháng 4/2025 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 4-2025
Phaata
| 30-03-2025
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 4/2025 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 3-2025
Phaata
| 04-03-2025
Lịch tàu COSCO tháng 3/2025 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 3-2025
Phaata | 04-03-2025
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 2-2025
Phaata | 03-02-2025
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Liên hệ | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 | 6 Ngày Đi thẳng |
5.369.975₫
|
9.299.225₫ | 14.669.200₫ | ||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 | 6 Ngày Đi thẳng |
7.710.000₫
|
9.509.000₫ | 17.219.000₫ | ||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tampa
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 | 50 Ngày Đi thẳng |
9.189.000₫
|
73.588.575₫ | 82.777.575₫ |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
26.020
₫/cbm |
-
|
1.222.940₫
|
1.248.960₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.743.340₫
|
1.743.340₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.561.200
₫/cbm |
1.379.060₫
|
6.192.760₫
|
6.010.620₫ |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Celaya (CYW)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
962.740₫
|
0₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
841.600₫
|
0₫ | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.691.300₫
|
0₫ |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Dong Anh Station)
Duisburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 30 Ngày Đi thẳng |
3.842.727₫
|
258.795.900₫ | 262.638.627₫ | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 30 Ngày Đi thẳng |
3.842.727₫
|
261.410.000₫ | 265.252.727₫ | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
4.417.829₫
|
193.443.400₫ | 197.861.229₫ |
Kho bãi
-
Địa điểm:Long BiênTỉnh/Thành phố:Ha Noi - Ha Noi, VietnamDiện tích kho:4000m2Giá thuê:100.120₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Năm
-
Địa điểm:THỦ ĐỨCTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:68.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:DĨ ANTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:68.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:6 Tháng
-
Địa điểm:thủ đứcTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:68.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:6 Tháng
-
Địa điểm:dĩ anTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:500m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:6 Tháng
-
Địa điểm:dĩ anTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:100m2Giá thuê:68.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:6 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.