BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế (AIR) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.587
₫/kg |
1.550.930₫
|
1.624.517₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
43.894
₫/kg |
1.551.498₫
|
1.595.392₫ | |||||||||||||||||||||||||
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
48.437
₫/kg |
2.751.466₫
|
2.799.903₫ | |||||||||||||||||||||||||
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
85.866
₫/kg |
1.693.121₫
|
1.778.987₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Celaya (CYW)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
351.270
₫/kg |
964.822₫
|
1.316.092₫ | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Islamabad - Rawalpindi (ISB)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
351.270
₫/kg |
964.822₫
|
1.316.092₫ | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Chicago (CHI[1])
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
366.882
₫/kg |
964.822₫
|
1.331.704₫ | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
New York City (JFK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
366.882
₫/kg |
964.822₫
|
1.331.704₫ | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Istanbul (IST)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
286.220
₫/kg |
964.822₫
|
1.251.042₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
263.000
₫/kg |
843.362₫
|
1.106.362₫ |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.