Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Liên hệ
Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
73.587
₫/kg
1.550.930₫
Chi tiết
THC 1.291₫ / Kg
X-RAY 439₫ / Kg
AWB 387.300₫ / AWB
AMS 258.200₫ / AWB
Handling 645.500₫ / Shipment
VGM 258.200₫ / AWB
1.624.517₫
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (NRT)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
43.894
₫/kg
1.551.498₫
Chi tiết
THC 1.807₫ / Kg
X-RAY 491₫ / Kg
AWB 387.300₫ / AWB
AMS 387.300₫ / AWB
Handling 774.600₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.595.392₫
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
48.437
₫/kg
2.751.466₫
Chi tiết
THC 1.833₫ / Kg
AWB 392.730₫ / AWB
AMS 392.730₫ / AWB
Handling 1.047.280₫ / Shipment
DO Fee 916.370₫ / AWB
Xray 524₫ / Kg
2.799.903₫
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
85.866
₫/kg
1.693.121₫
Chi tiết
THC 1.821₫ / Kg
Handling 910.700₫ / Shipment
DO Fee 780.600₫ / AWB
1.778.987₫
Ho Chi Minh (SGN)
Celaya (CYW)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Celaya, Guanajuato, Mexico (CYW)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
351.270
₫/kg
964.822₫
Chi tiết
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.316.092₫
Hanoi (HAN)
Islamabad - Rawalpindi (ISB)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Islamabad - Rawalpindi, Pakistan (ISB)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
351.270
₫/kg
964.822₫
Chi tiết
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.316.092₫
Hanoi (HAN)
Chicago (CHI[1])
Hanoi, Vietnam (HAN)
Chicago, Illinois, United States (CHI[1])
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
366.882
₫/kg
964.822₫
Chi tiết
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.331.704₫
Hanoi (HAN)
New York City (JFK)
Hanoi, Vietnam (HAN)
New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
366.882
₫/kg
964.822₫
Chi tiết
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.331.704₫
Hanoi (HAN)
Istanbul (IST)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Istanbul, Turkey (IST)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
286.220
₫/kg
964.822₫
Chi tiết
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.251.042₫
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
263.000
₫/kg
843.362₫
Chi tiết
THC 1.315₫ / Kg
X-RAY 447₫ / Kg
AWB 131.500₫ / AWB
AMS 315.600₫ / AWB
Handling 394.500₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.106.362₫

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.