BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
5.356.260₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ /Cont
BILL 1.020.240₫ /B/L
SEAL 255.060₫ /Cont
TELEX 765.180₫ /B/L
5.611.320₫ 10.967.580₫ 10-12-2024
Ho Chi Minh
Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.017.600₫
Chi tiết
BILL 1.017.600₫ /Cont
2.544.000₫ 3.561.600₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.017.600₫
Chi tiết
BILL 1.017.600₫ /Cont
3.816.000₫ 4.833.600₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.017.600₫
Chi tiết
BILL 1.017.600₫ /Cont
3.816.000₫ 4.833.600₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.017.600₫
Chi tiết
BILL 1.017.600₫ /Cont
2.035.200₫ 3.052.800₫ 31-12-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
Đi thẳng
51.012
₫/cbm
1.966.513₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
Bill fee 510.120₫ / Set
Fuel surcharge 76.518₫ / CBM
DDC 716.719₫ / CBM
AMS 255.060₫ / Set
-
2.017.525₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
25.506
₫/cbm
612.144₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 204.048₫ / CBM
-
637.650₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
Thứ 2 41 Ngày
Đi thẳng
765.180
₫/cbm
1.300.806₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 127.530₫ / CBM
ENS 765.180₫ / Set
-
2.065.986₫ 14-12-2024