BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Lat Krabang
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 | 12 Ngày Transit |
763.740₫
|
14.638.350₫ | 15.402.090₫ | |||||||||||||||||||||||||
Venice
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 | 55 Ngày Transit |
6.321.000₫
|
9.081.600₫ | 15.402.600₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3 | 19 Ngày Direct |
7.029.000₫
|
57.688.920₫ | 64.717.920₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Sydney
|
20'GP | Chủ nhật | 26 Ngày Transit |
5.719.500₫
|
16.523.000₫ | 22.242.500₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày | 8 Ngày Direct |
6.579.000₫
|
11.094.000₫ | 17.673.000₫ |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Jacksonville Beach
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày Direct |
2.348.710
₫/cbm |
1.626.030₫
|
-
|
3.974.740₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày Direct |
0
₫/cbm
|
-
|
1.419.550₫
|
1.419.550₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tema
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
55 Ngày Transit |
1.157.400
₫/cbm |
874.480₫
|
-
|
2.031.880₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tema
|
Hàng ngày |
48 Ngày Transit |
1.799.700
₫/cbm |
1.336.920₫
|
-
|
3.136.620₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tema
|
Thứ 4 |
50 Ngày Transit |
1.439.760
₫/cbm |
899.850₫
|
11.543.790₫
|
13.883.400₫ |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.