Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Tacoma
|
20'GP | Thứ 3 |
40 Ngày Chuyển tải |
6.630.000₫
|
55.411.500₫ | 62.041.500₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tacoma
|
40'GP | Thứ 3 |
40 Ngày Chuyển tải |
7.905.000₫
|
64.872.000₫ | 72.777.000₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tacoma
|
40'HQ | Thứ 3 |
40 Ngày Chuyển tải |
7.905.000₫
|
64.872.000₫ | 72.777.000₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tacoma
|
45'HQ | Thứ 3 |
40 Ngày Chuyển tải |
7.905.000₫
|
71.629.500₫ | 79.534.500₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Qingdao
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
8.276.775₫
|
25.467.000₫ | 33.743.775₫ | 10-12-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 381.705
₫/cbm |
1.043.327₫
|
-
|
661.622₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.926.405
₫/cbm |
1.043.327₫
|
-
|
Refund 1.883.078₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
51.012
₫/cbm |
1.966.513₫
|
-
|
2.017.525₫ | 14-12-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
63.773
₫/kg |
1.663.187₫
|
1.726.959₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.666
₫/kg |
892.745₫
|
951.411₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Chuyển tải |
31.850
₫/kg |
0₫
|
31.850₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.455
₫/kg |
127.965₫
|
255.420₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
254.540
₫/kg |
382.243₫
|
636.783₫ | 30-11-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
17 Ngày Chuyển tải |
2.729.142₫
|
118.602.900₫ | 121.332.042₫ | 20-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
17 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
188.744.400₫ | 192.774.348₫ | 20-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
24 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
267.813.000₫ | 271.842.948₫ | 20-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
28 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
285.667.200₫ | 289.697.148₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.518.180₫ | 13.518.180₫ | 15-12-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 24.995.880₫/Chuyến | 26-12-2024 | ||||
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep)
Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 28.005.588₫/Chuyến | 26-12-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.