BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Tacoma
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tacoma, Pierce, Washington, United States
20'GP Thứ 3 40 Ngày
Chuyển tải
6.630.000₫
Chi tiết
THC 3.315.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
55.411.500₫ 62.041.500₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Tacoma
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tacoma, Pierce, Washington, United States
40'GP Thứ 3 40 Ngày
Chuyển tải
7.905.000₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
64.872.000₫ 72.777.000₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Tacoma
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tacoma, Pierce, Washington, United States
40'HQ Thứ 3 40 Ngày
Chuyển tải
7.905.000₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
64.872.000₫ 72.777.000₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Tacoma
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tacoma, Pierce, Washington, United States
45'HQ Thứ 3 40 Ngày
Chuyển tải
7.905.000₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
71.629.500₫ 79.534.500₫ 14-12-2024
Qingdao
Hai Phong (Hai Phong Port)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
8.276.775₫
Chi tiết
THC 3.692.715₫ /Cont
DO 1.146.015₫ /B/L
CIC 2.546.700₫ /Cont
CLEANING FEE 382.005₫ /Cont
HANDLING 509.340₫ /B/L
25.467.000₫ 33.743.775₫ 10-12-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Thứ 4/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 381.705
₫/cbm
1.043.327₫
CFS 407.152₫ / CBM
DOC 636.175₫ / Set
-
661.622₫ 15-12-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.926.405
₫/cbm
1.043.327₫
CFS 407.152₫ / CBM
DOC 636.175₫ / Set
-
Refund 1.883.078₫ 15-12-2024
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
Đi thẳng
51.012
₫/cbm
1.966.513₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
Bill fee 510.120₫ / Set
Fuel surcharge 76.518₫ / CBM
DDC 716.719₫ / CBM
AMS 255.060₫ / Set
-
2.017.525₫ 14-12-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
63.773
₫/kg
1.663.187₫
Chi tiết
THC 5.102₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 1.658.085₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.726.959₫ 31-12-2024
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
Chennai, Tamil Nadu, India (MAA)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
58.666
₫/kg
892.745₫
Chi tiết
AWB 637.675₫ / AWB
AMS 255.070₫ / AWB
951.411₫ 22-11-2024
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
Rome, Lazio, Italy (FCO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
31.850
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
31.850₫ 31-12-2024
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
127.455
₫/kg
127.965₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 510₫ / Kg
AWB 127.455₫ / AWB
255.420₫ 30-11-2024
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Chuyển tải
254.540
₫/kg
382.243₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 127.270₫ / AWB
AMS 254.540₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
636.783₫ 30-11-2024

Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 17 Ngày
Chuyển tải
2.729.142₫
Chi tiết
THC 1.326.312₫ /Cont
BILL 586.638₫ /Cont
SEAL 127.530₫ /Cont
118.602.900₫ 121.332.042₫ 20-12-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 17 Ngày
Chuyển tải
4.029.948₫
Chi tiết
THC 2.627.118₫ /Cont
BILL 586.638₫ /Cont
SEAL 127.530₫ /Cont
188.744.400₫ 192.774.348₫ 20-12-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 24 Ngày
Chuyển tải
4.029.948₫
Chi tiết
THC 2.627.118₫ /Cont
BILL 586.638₫ /Cont
SEAL 127.530₫ /Cont
267.813.000₫ 271.842.948₫ 20-12-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Hamburg
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 28 Ngày
Chuyển tải
4.029.948₫
Chi tiết
THC 2.627.118₫ /Cont
BILL 586.638₫ /Cont
SEAL 127.530₫ /Cont
285.667.200₫ 289.697.148₫ 15-12-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Da Nang (Da Nang Station)
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Da Nang (Da Nang Station), Da Nang, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
13.518.180₫ 13.518.180₫ 15-12-2024

Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Thời gian vận chuyển Loại hàng hóa Loại container Cước vận chuyển Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pleiku
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
12 Giờ Hàng thường 20'GP 24.995.880₫/Chuyến 26-12-2024
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep)
Pleiku
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep), Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
12 Giờ Hàng thường 20'GP 28.005.588₫/Chuyến 26-12-2024