BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Liên hệ
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 6 Ngày
Direct
5.369.975₫
Bao gồm
THC 3.274.375₫ / Cont
D/O 1.178.775₫ / B/L
Handling 916.825₫ / B/L
9.299.225₫ 14.669.200₫
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 6 Ngày
Direct
7.710.000₫
Bao gồm
THC 3.726.500₫ / Cont
BILL 1.156.500₫ / B/L
CIC 1.413.500₫ / Cont
CLEANING FEE 514.000₫ / Cont
HANDLING FEE 899.500₫ / B/L
9.509.000₫ 17.219.000₫
Ho Chi Minh
Tampa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tampa, Hillsborough, Florida, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 50 Ngày
Direct
9.189.000₫
Bao gồm
THC 3.318.250₫ / Cont
BILL FEE 1.148.625₫ / B/L
TELEX 893.375₫ / B/L
SEAL 255.250₫ / Cont
AMS 1.021.000₫ / Cont
Wharfage 2.169.625₫ / Cont
ISPS 382.875₫ / Cont
73.588.575₫ 82.777.575₫
Ho Chi Minh
Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Direct
5.097.495₫
Bao gồm
THC 3.790.445₫ / Cont
BILL 1.045.640₫ / Cont
SEAL 261.410₫ / Cont
4.966.790₫ 10.064.285₫
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
20'RF Hàng ngày 4 Ngày
Direct
6.244.800₫
Bao gồm
THC 4.943.800₫ / Cont
BILL 1.040.800₫ / B/L
SEAL 260.200₫ / Cont
11.709.000₫ 17.953.800₫

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Liên hệ
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
Direct
26.020
₫/cbm
-
1.222.940₫
DDC 572.440₫ / CBM
D/O 650.500₫ / Set
1.248.960₫
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
Direct
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.743.340₫
Handling charge 650.500₫ / Shipment
D/O 650.500₫ / Set
CFS 442.340₫ / CBM
1.743.340₫
Hai Phong
Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 2 Ngày
Direct
Refund 1.561.200
₫/cbm
1.379.060₫
THC 208.160₫ / CBM
CFS 286.220₫ / CBM
Bill fee 780.600₫ / Set
Fuel surcharge 104.080₫ / CBM
6.192.760₫
Handling charge 1.040.800₫ / Shipment
D/O 1.951.500₫ / Set
CFS 780.600₫ / CBM
LSS 78.060₫ / CBM
Gate charge 2.341.800₫ / Shipment
6.010.620₫
Busan
Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 6 Ngày
Direct
Refund 178.500
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
1.402.500₫
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 19 Ngày
Direct
129.100
₫/cbm
1.291.000₫
THC 180.740₫ / CBM
AMS 258.200₫ / Set
CFS 258.200₫ / CBM
Bill fee 516.400₫ / Set
Fuel surcharge 77.460₫ / CBM
-
1.420.100₫

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Liên hệ
Ho Chi Minh (SGN)
Celaya (CYW)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Celaya, Guanajuato, Mexico (CYW)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
351.270
₫/kg
964.822₫
Bao gồm
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.316.092₫
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
263.000
₫/kg
843.362₫
Bao gồm
THC 1.315₫ / Kg
X-RAY 447₫ / Kg
AWB 131.500₫ / AWB
AMS 315.600₫ / AWB
Handling 394.500₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.106.362₫
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
85.866
₫/kg
1.693.121₫
Bao gồm
THC 1.821₫ / Kg
Handling 910.700₫ / Shipment
DO Fee 780.600₫ / AWB
1.778.987₫
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
156.120
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
156.120₫
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (NRT)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Thứ 2/ Chủ nhật Ngày
Đi thẳng
99.492
₫/kg
657.692₫
Bao gồm
THC 1.571₫ / Kg
X-RAY 524₫ / Kg
AWB 261.820₫ / AWB
AMS 392.730₫ / AWB
Handling 1.047₫ / Kg
757.183₫

Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Liên hệ
Ha Noi (Dong Anh Station)
Duisburg
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Duisburg, Duisburg, Nordrhein-Westfalen, Germany
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 30 Ngày
Direct
3.842.727₫
Bao gồm
THC 2.640.241₫ / Cont
BILL 575.102₫ / Cont
SEAL 130.705₫ / Cont
LO/LO 496.679₫ / Cont
258.795.900₫ 262.638.627₫
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Transit
2.546.000₫
Bao gồm
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Transit
2.546.000₫
Bao gồm
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫
Guangzhou
Moscow
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Moscow, Moskovskaja, Russia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Direct
7.650.600₫
Bao gồm
THC 2.550.200₫ / Cont
BILL 2.550.200₫ / Cont
SEAL 2.550.200₫ / Cont
25.502.000₫ 33.152.600₫
Guangzhou
Moscow
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Direct
7.650.600₫
Bao gồm
THC 2.550.200₫ / Cont
BILL 2.550.200₫ / Cont
SEAL 2.550.200₫ / Cont
25.502.000₫ 33.152.600₫

Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Thời gian vận chuyển Loại hàng hóa Loại container Cước vận chuyển Liên hệ
Quang Ninh (Cam Pha Port)
Pingxiang
Quang Ninh (Cam Pha Port), Quang Ninh, Vietnam
Pingxiang, Chongzuo, Guangxi, China
8 Giờ Hàng thường 45'HQ 8.745.000₫/Chuyến
Dak Lak
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dak Lak, Dak Lak, Vietnam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
2 Ngày Hàng thường 20'GP 23.994.000₫/Chuyến
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Binh Duong, Binh Duong, Vietnam
1 Ngày Hàng thường 20'GP 3.400.000₫/Chuyến
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ham Thuan Nam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ham Thuan Nam, Binh Thuan, Vietnam
5 Giờ Hàng lạnh 20'RF 9.300.000₫/Chuyến
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bu Gia Map
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bu Gia Map, Binh Phuoc, Vietnam
6 Giờ Hàng thường 20'GP 9.500.000₫/Chuyến