Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Liên hệ
Ha Noi (Yen Vien Station)
Tashkent
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Tashkent, Uzbekistan
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 35 Ngày
Direct
4.348.370₫
Bao gồm
THC 2.645.695₫ / Cont
BILL 576.290₫ / Cont
SEAL 130.975₫ / Cont
Lift on fee 995.410₫ / Cont
248.852.500₫ 253.200.870₫
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Transit
2.546.000₫
Bao gồm
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
Ha Noi (Ha Noi Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Transit
2.546.000₫
Bao gồm
OTHER CHARGES 2.546.000₫ / Cont
170.836.600₫ 173.382.600₫
Guangzhou
Moscow
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Moscow, Moskovskaja, Russia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Direct
7.650.600₫
Bao gồm
THC 2.550.200₫ / Cont
BILL 2.550.200₫ / Cont
SEAL 2.550.200₫ / Cont
25.502.000₫ 33.152.600₫
Guangzhou
Moscow
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Direct
7.650.600₫
Bao gồm
THC 2.550.200₫ / Cont
BILL 2.550.200₫ / Cont
SEAL 2.550.200₫ / Cont
25.502.000₫ 33.152.600₫