BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
63.773
₫/kg
1.663.187₫
Chi tiết
THC 5.102₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 1.658.085₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.726.959₫ 31-12-2024
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
Chennai, Tamil Nadu, India (MAA)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
58.666
₫/kg
892.745₫
Chi tiết
AWB 637.675₫ / AWB
AMS 255.070₫ / AWB
951.411₫ 22-11-2024
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
Rome, Lazio, Italy (FCO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
31.850
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
31.850₫ 31-12-2024
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
127.455
₫/kg
127.965₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 510₫ / Kg
AWB 127.455₫ / AWB
255.420₫ 30-11-2024
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Chuyển tải
254.540
₫/kg
382.243₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 127.270₫ / AWB
AMS 254.540₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
636.783₫ 30-11-2024