BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Liên hệ
Ho Chi Minh (SGN)
Celaya (CYW)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Celaya, Guanajuato, Mexico (CYW)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
351.270
₫/kg
964.822₫
Bao gồm
THC 1.561₫ / Kg
X-RAY 520₫ / Kg
AWB 390.300₫ / Shipment
AMS 260.200₫ / Shipment
FWB 312.240₫ / Shipment
1.316.092₫
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
263.000
₫/kg
843.362₫
Bao gồm
THC 1.315₫ / Kg
X-RAY 447₫ / Kg
AWB 131.500₫ / AWB
AMS 315.600₫ / AWB
Handling 394.500₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.106.362₫
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
85.866
₫/kg
1.693.121₫
Bao gồm
THC 1.821₫ / Kg
Handling 910.700₫ / Shipment
DO Fee 780.600₫ / AWB
1.778.987₫
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày Ngày
Đi thẳng
156.120
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
156.120₫
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (NRT)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Thứ 2/ Chủ nhật Ngày
Đi thẳng
99.492
₫/kg
657.692₫
Bao gồm
THC 1.571₫ / Kg
X-RAY 524₫ / Kg
AWB 261.820₫ / AWB
AMS 392.730₫ / AWB
Handling 1.047₫ / Kg
757.183₫