Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
Đi thẳng
51.012
₫/cbm
1.966.513₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
Bill fee 510.120₫ / Set
Fuel surcharge 76.518₫ / CBM
DDC 716.719₫ / CBM
AMS 255.060₫ / Set
-
2.017.525₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
25.506
₫/cbm
612.144₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 204.048₫ / CBM
-
637.650₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
Thứ 2 41 Ngày
Đi thẳng
765.180
₫/cbm
1.300.806₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 127.530₫ / CBM
ENS 765.180₫ / Set
-
2.065.986₫ 14-12-2024
Laem Chabang
Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
279.917
₫/cbm
-
2.366.571₫
Handling charge 636.175₫ / Set
D/O 890.645₫ / Set
CFS 839.751₫ / CBM
2.646.488₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
867.408₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 1.683.792₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.530.720
₫/cbm
867.408₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 663.312₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
994.968₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
AFS 127.560₫ / Set
-
Refund 1.556.232₫ 30-11-2024
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
Chennai, Tamil Nadu, India
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 31 Ngày
Chuyển tải
663.052
₫/cbm
-
2.499.196₫
THC 153.012₫ / CBM
CFS 459.036₫ / CBM
BAF 331.526₫ / CBM
CIC 153.012₫ / CBM
HDL 637.550₫ / Shipment
D/O 765.060₫ / Set
3.162.248₫ 30-11-2024

  • Hiển thị