Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Liên hệ
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
26.020
₫/cbm
-
1.222.940₫
DDC 572.440₫ / CBM
D/O 650.500₫ / Set
1.248.960₫
Ho Chi Minh
Jacksonville Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville Beach, Duval, Florida, United States
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 25 Ngày
Đi thẳng
2.348.710
₫/cbm
1.626.030₫
THC 206.480₫ / CBM
AMS 258.100₫ / Set
CFS 258.100₫ / CBM
Bill fee 645.250₫ / Set
Fumigation 258.100₫ / Set
-
3.974.740₫
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.743.340₫
Handling charge 650.500₫ / Shipment
D/O 650.500₫ / Set
CFS 442.340₫ / CBM
1.743.340₫
Hai Phong
Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.561.200
₫/cbm
1.379.060₫
THC 208.160₫ / CBM
CFS 286.220₫ / CBM
Bill fee 780.600₫ / Set
Fuel surcharge 104.080₫ / CBM
6.192.760₫
Handling charge 1.040.800₫ / Shipment
D/O 1.951.500₫ / Set
CFS 780.600₫ / CBM
LSS 78.060₫ / CBM
Gate charge 2.341.800₫ / Shipment
6.010.620₫
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.040.000
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
Refund 459.000₫
Xingang
Da Nang (Da Nang Port)
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
255.000
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
1.836.000₫
Xingang
Ho Chi Minh
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.275.000
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
306.000₫
Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.040.000
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
Refund 459.000₫
Xingang
Hai Phong
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.275.000
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
306.000₫
Busan
Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 178.500
₫/cbm
-
1.581.000₫
LOCAL CHARGE/CBM 688.500₫ / CBM
LOCAL CHARGE/BILL 892.500₫ / Set
1.402.500₫

  • Hiển thị