GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
|
20'GP | Thứ 5 | 3 Ngày Đi thẳng |
5.356.260₫
|
5.611.320₫ | 10.967.580₫ | 10-12-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Nansha
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.017.600₫
|
2.544.000₫ | 3.561.600₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Mundra
|
20'GP | Thứ 3 | 25 Ngày Chuyển tải |
5.789.862₫
|
24.230.700₫ | 30.020.562₫ | 16-12-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 6 |
18 Ngày Đi thẳng |
51.012
₫/cbm |
1.966.513₫
|
-
|
2.017.525₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Laem Chabang
Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
279.917
₫/cbm |
-
|
2.366.571₫
|
2.646.488₫ | 30-11-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.658.085₫
|
0₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 28 Ngày Chuyển tải |
4.029.948₫
|
285.667.200₫ | 289.697.148₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.518.180₫ | 13.518.180₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.550.600₫
|
118.602.900₫ | 121.153.500₫ | 15-12-2024 |
Đường bộ - fcl
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 24.995.880₫/Chuyến | 26-12-2024 | ||||
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep)
Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 28.005.588₫/Chuyến | 26-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh
Tay Ninh
|
5 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 5.049.000₫/Chuyến | 26-12-2024 |
HOT PROMO
-
Cho thuê kho chung từ 50 - 100 - 150 - 200m2 - 10.000m2 KCN Sóng Thần 1,2 Dĩ An, Bình Dương
Nơi đi:Nơi đến:Cước: /Hiệu lực đến: 26-09-2030T/T: NgàyETD:Ghi chú: -
Vận chuyển Quốc tế lẫn Nội địa (Truck - Barge) hàng Máy Móc - Thiết Bị - Dự Án - OOG
Nơi đi:Nơi đến:Cước: /Hiệu lực đến: 30-09-2040T/T: NgàyETD:Ghi chú: -
Shipping service | Ho Chi Minh - Nansha | Vietnam - China (SEA - FCL)
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, VietnamNơi đến: Nansha, Guangzhou, Guangdong, ChinaCước: 1.020.240₫/20'GPHiệu lực đến: 31-12-2024T/T: 3 NgàyETD: WeeklyGhi chú:rate included LTHC, LSS -
DỊCH VẬN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA THỦY NỘI ĐỊA
Nơi đi: Ho Chi Minh (VICT), Ho Chi Minh, VietnamNơi đến: Hai Phong (Hai Phong–New Port 128), Hai Phong, VietnamCước: 8.799.570₫/40'HQHiệu lực đến: 31-12-2024T/T: 4 NgàyETD: 2,4,6Ghi chú:Cy-CY -
DỊCH VẬN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NỘI ĐỊA , TTHQ
Nơi đi:Nơi đến:Cước: /Hiệu lực đến: 31-12-2026T/T: NgàyETD:Ghi chú:
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:400m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1500m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:2 Năm
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1500m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Kho số 01-02, Lô E2, Đường K1, Khu công nghiệp Cát Lái , (cụm II), Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM, Việt NamTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:2500m2Giá thuê:/ m2/thángThời hạn cho thuê:0 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.