NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. Na Võ

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Da Nang, Da Nang, Vietnam

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. Na Võ

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Da Nang, Da Nang, Vietnam

Giới thiệu

NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!

Xem thêm >>
  • 43 Nhon Hoa 5, Hoa An ward, Cam Le district, Da Nang city
  • +849****** Hiện số
  • https://phaata.com/NBLlogistics

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED

12-11-2024 16:22

country
NBL Logistics - Giải pháp Logistics toàn diện

Chuyên cung cấp cước tàu giá tốt cho các tuyến Châu Á, Châu Âu, Châu Úc,... cùng các dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói như khai báo hải quan, xin C/O, kiểm định hàng hóa...
Hãy để NBL Logistics đồng hành cùng bạn trong mọi giao dịch quốc tế, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả tối đa!
Liên hệ ngay 0937.156.665(Đinh Nữ) hoặc 0905.223.592 (Ánh Na) để được tư vấn chi tiết!

# http://nbl-int.com.vn # http://vanchuyenquoctenbl.com #CướcTàu #XuấtNhậpKhẩu #LogisticsToànDiện

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED

23-10-2024 11:00

country
NBL Logistics
NBL LOGISTICS - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
At NBL Logistics, we are truly passionate about taking care of your shipments!
#NBLLogistics #CareForYourGoods #SafeDelivery

- Transport services: Transport by road, air, sea, etc
- Customs services, import and export mandate


NBL is committed to providing customers with reliable transportation solutions, competitive prices, and quality services.

Willing to serve!

Nadia / Dinh Nu (Ms)
Tel: 0937 156 665 (zalo) / 02366 525 979
Email: sales7@nbl-int.com

Anna / Anh Na (Ms)

Tel: 0905 223 592 (zalo) / 02366 285 268
Email: sales8@nbl-int.com


Website :
https://nbl-int.com.vn/gioi-thieu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'RF Hàng ngày 19 Ngày
Đi thẳng
5.126.706₫
Chi tiết
THC 4.029.948₫ / Cont
BILL 892.710₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
48.461.400₫ 53.588.106₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'RQ Hàng ngày 19 Ngày
Đi thẳng
7.473.258₫
Chi tiết
THC 6.376.500₫ / Cont
BILL 892.710₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
68.866.200₫ 76.339.458₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 827 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.019.416₫
Chi tiết
THC 4.922.658₫ / Cont
BILL 892.710₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
11.477.700₫ 17.497.116₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
7.932.366₫
Chi tiết
THC 6.835.608₫ / Cont
BILL 892.710₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
15.303.600₫ 23.235.966₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Kaohsiung
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
4.565.574₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
SEAL 229.554₫ / Cont
3.315.780₫ 7.881.354₫ 31-12-2024
Da Nang (Da Nang Port)
Kaohsiung
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.350.994₫
Chi tiết
THC 5.101.200₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
SEAL 229.554₫ / Cont
5.866.380₫ 12.217.374₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.967 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 358 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
127.530
₫/cbm
-
1.224.288₫
THC 127.530₫ / CBM
CFS 382.590₫ / CBM
CIC 76.518₫ / CBM
D/O 637.650₫ / CBM
1.351.818₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Livorno
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Livorno, Livorno, Toscana, Italy
20'GP Hàng ngày 50 Ngày
Chuyển tải
5.152.212₫
Chi tiết
THC 3.188.250₫ / Cont
BILL 867.204₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
Security Manifest Document Fee 892.710₫ / Cont
128.295.180₫ 133.447.392₫ 14-12-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Livorno
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Livorno, Livorno, Toscana, Italy
40'HQ Hàng ngày 50 Ngày
Chuyển tải
6.733.584₫
Chi tiết
THC 4.769.622₫ / Cont
BILL 867.204₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
Security Manifest Document Fee 892.710₫ / Cont
165.789.000₫ 172.522.584₫ 14-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 12.877 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Adelaide
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Adelaide, South Australia, Australia
20'GP Hàng ngày 37 Ngày
Chuyển tải
4.259.502₫
Chi tiết
THC 3.188.250₫ / Cont
BILL 867.204₫ / B/L
SEAL 204.048₫ / Cont
47.696.220₫ 51.955.722₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.369 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 16 Ngày
Chuyển tải
4.565.574₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 229.554₫ / Cont
23.465.520₫ 28.031.094₫ 15-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'HQ Hàng ngày 16 Ngày
Chuyển tải
6.350.994₫
Chi tiết
THC 5.101.200₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 229.554₫ / Cont
30.607.200₫ 36.958.194₫ 15-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.246 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Chennai
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
4.565.574₫
Chi tiết
THC 3.315.780₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
SEAL 229.554₫ / Cont
20.659.860₫ 25.225.434₫ 31-12-2024
Da Nang (Da Nang Port)
Chennai
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
6.350.994₫
Chi tiết
THC 5.101.200₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / B/L
SEAL 229.554₫ / Cont
30.097.080₫ 36.448.074₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 18 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Jebel Ali
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
4.259.502₫
Chi tiết
THC 3.188.250₫ / Cont
BILL 867.204₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
33.667.920₫ 37.927.422₫ 31-12-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Jebel Ali
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Chuyển tải
5.840.874₫
Chi tiết
THC 4.769.622₫ / Cont
BILL 867.204₫ / Cont
SEAL 204.048₫ / Cont
51.012.000₫ 56.852.874₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 11 Lượt xem