NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
Xem thêm >>

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114939 | 21-04-2025 09:30

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shunde
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
9.028.940₫
|
7.806.000₫ | 16.834.940₫ | 30-04-2025 |
- 5.459 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114938 | 21-04-2025 09:19

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
6.557.040₫
|
10.928.400₫ | 17.485.440₫ | 30-04-2025 | |||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
9.028.940₫
|
18.214.000₫ | 27.242.940₫ | 30-04-2025 |
- 125 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114934 | 21-04-2025 08:56

Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
26.020
₫/cbm |
-
|
1.222.940₫
|
1.248.960₫ |
- 1.174 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114897 | 18-04-2025 09:56

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal)
Savannah
|
40'RQ | Hàng ngày |
50 Ngày Đi thẳng |
9.211.080₫
|
98.876.000₫ | 108.087.080₫ | 30-04-2025 |
- 8 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114881 | 18-04-2025 09:16

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam
|
40'RQ | Hàng ngày |
38 Ngày Chuyển tải |
9.211.080₫
|
84.565.000₫ | 93.776.080₫ | 14-05-2025 |
- 8 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114880 | 18-04-2025 09:15

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
45 Ngày Chuyển tải |
9.211.080₫
|
74.157.000₫ | 83.368.080₫ | 30-04-2025 |
- 7 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114536 | 11-04-2025 09:59

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
5.363.400₫
|
15.834.800₫ | 21.198.200₫ | 30-04-2025 |
- 6.473 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114492 | 10-04-2025 11:29

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Long Beach
|
20'RF | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
6.388.408₫
|
58.909.500₫ | 65.297.908₫ | 30-04-2025 | |||||||||||||||||
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Long Beach
|
40'RF | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
9.268.428₫
|
72.000.500₫ | 81.268.928₫ | 30-04-2025 |
- 4.399 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114490 | 10-04-2025 11:28

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Los Angeles
|
20'RF | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
5.472.038₫
|
58.909.500₫ | 64.381.538₫ | 30-04-2025 | ||||||||||||||
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Los Angeles
|
40'RF | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
8.352.058₫
|
72.000.500₫ | 80.352.558₫ | 30-04-2025 |
- 12 Lượt xem

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #114489 | 10-04-2025 11:27

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Long Beach
|
20'RF | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
5.472.038₫
|
83.782.400₫ | 89.254.438₫ | 30-04-2025 | ||||||||||||||
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
Long Beach
|
40'RQ | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
8.352.058₫
|
98.967.960₫ | 107.320.018₫ | 30-04-2025 |
- 9 Lượt xem