NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
Xem thêm >>NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109431 | 03-12-2024 13:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
|
20'RF | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
5.126.706₫
|
48.461.400₫ | 53.588.106₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
|
40'RQ | Hàng ngày |
19 Ngày Đi thẳng |
7.473.258₫
|
68.866.200₫ | 76.339.458₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109430 | 03-12-2024 13:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
|
20'RF | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.019.416₫
|
11.477.700₫ | 17.497.116₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
|
40'RQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.932.366₫
|
15.303.600₫ | 23.235.966₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109402 | 02-12-2024 15:33
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
4.565.574₫
|
3.315.780₫ | 7.881.354₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||
Da Nang (Da Nang Port)
Kaohsiung
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
6.350.994₫
|
5.866.380₫ | 12.217.374₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109401 | 02-12-2024 15:30
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109399 | 02-12-2024 15:29
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
127.530
₫/cbm |
-
|
1.224.288₫
|
1.351.818₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109318 | 29-11-2024 16:03
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong (Hai Phong Port)
Livorno
|
20'GP | Hàng ngày |
50 Ngày Chuyển tải |
5.152.212₫
|
128.295.180₫ | 133.447.392₫ | 14-12-2024 | |||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Livorno
|
40'HQ | Hàng ngày |
50 Ngày Chuyển tải |
6.733.584₫
|
165.789.000₫ | 172.522.584₫ | 14-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109310 | 29-11-2024 14:23
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Adelaide
|
20'GP | Hàng ngày |
37 Ngày Chuyển tải |
4.259.502₫
|
47.696.220₫ | 51.955.722₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109229 | 28-11-2024 11:23
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày Chuyển tải |
4.565.574₫
|
23.465.520₫ | 28.031.094₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
16 Ngày Chuyển tải |
6.350.994₫
|
30.607.200₫ | 36.958.194₫ | 15-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109195 | 28-11-2024 10:02
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
4.565.574₫
|
20.659.860₫ | 25.225.434₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||
Da Nang (Da Nang Port)
Chennai
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
6.350.994₫
|
30.097.080₫ | 36.448.074₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109194 | 28-11-2024 10:00
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong (Hai Phong Port)
Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày Chuyển tải |
4.259.502₫
|
33.667.920₫ | 37.927.422₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày Chuyển tải |
5.840.874₫
|
51.012.000₫ | 56.852.874₫ | 31-12-2024 |