Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110832 |
Hai Phong > Dakar
|
20'GP | Hàng ngày |
53 Ngày |
4.420.842₫
|
116.781.780₫ | 121.202.622₫ | 15-02-2025 | |||||||||||||||
110772 |
Da Nang (Da Nang Port) > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.548.612₫
|
1.661.010₫ | 6.209.622₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110772 |
Da Nang (Da Nang Port) > Hong Kong
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.337.392₫
|
3.322.020₫ | 9.659.412₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110733 |
Hai Phong > Apapa
|
20'GP | Hàng ngày |
50 Ngày |
4.291.728₫
|
91.965.600₫ | 96.257.328₫ | 10-02-2025 | |||||||||||||||
110651 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.336.648₫
|
34.493.850₫ | 40.830.498₫ | 18-01-2025 | |||||||||||||||
110631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
14 Ngày |
4.548.078₫
|
2.044.080₫ | 6.592.158₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||
110631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
14 Ngày |
6.336.648₫
|
3.577.140₫ | 9.913.788₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||
110628 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.548.078₫
|
2.044.080₫ | 6.592.158₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||
110628 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
6.336.648₫
|
3.832.650₫ | 10.169.298₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||
110627 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.226.448₫
|
4.088.160₫ | 5.314.608₫ | 14-01-2025 |