NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
Xem thêm >>

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111334 | 11-02-2025 15:51

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
4.294.080₫
|
7.668.000₫ | 11.962.080₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
6.338.880₫
|
10.735.200₫ | 17.074.080₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111333 | 11-02-2025 15:50

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày Đi thẳng |
4.294.080₫
|
9.457.200₫ | 13.751.280₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày Đi thẳng |
6.338.880₫
|
12.780.000₫ | 19.118.880₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111332 | 11-02-2025 15:46

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày Đi thẳng |
4.294.080₫
|
5.112.000₫ | 9.406.080₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày Đi thẳng |
6.338.880₫
|
8.946.000₫ | 15.284.880₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111281 | 10-02-2025 15:19

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.600.800₫
|
1.278.000₫ | 5.878.800₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Phnom Penh
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
6.390.000₫
|
1.278.000₫ | 7.668.000₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111280 | 10-02-2025 15:11

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port Klang (West Port)
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
6.568.920₫
|
3.834.000₫ | 10.402.920₫ | 28-02-2025 | |||||||||||||||||
Port Klang (West Port)
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
9.124.920₫
|
5.112.000₫ | 14.236.920₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111279 | 10-02-2025 15:10

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
6.568.920₫
|
3.834.000₫ | 10.402.920₫ | 28-02-2025 | |||||||||||||||||
Singapore
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
9.124.920₫
|
6.390.000₫ | 15.514.920₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111278 | 10-02-2025 15:07

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
6.568.920₫
|
4.345.200₫ | 10.914.120₫ | 28-02-2025 | |||||||||||||||||
Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
9.124.920₫
|
7.668.000₫ | 16.792.920₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111275 | 10-02-2025 14:23

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
6.568.920₫
|
1.789.200₫ | 8.358.120₫ | 28-02-2025 | |||||||||||||||||
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
9.124.920₫
|
3.834.000₫ | 12.958.920₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111271 | 10-02-2025 11:18

Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cairns
|
40'GP | Hàng ngày |
39 Ngày Chuyển tải |
5.827.680₫
|
54.954.000₫ | 60.781.680₫ | 28-02-2025 |

NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #111260 | 10-02-2025 10:05

Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
25.500
₫/cbm |
-
|
1.224.000₫
|
1.249.500₫ | 31-03-2025 |