
Phaata Co.,Ltd
27-03-2025 15:41


Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO INDIA
1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI
B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
C. DIRECT SERVICE TO JAPAN
3. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
D. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
16. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
17. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
18. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
E. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
20. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
21. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
22. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
23. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
24. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
25. CVM2- DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KOTA KINABALU - BINTULU)
G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
28. CMI2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) JAKARTA - SEMARANG - BALIKPAPANM
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
31. CMI2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CEBU
K. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
L. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO INDIA
1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
CHENNAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
THU |
12 days |
||
ULSAN VOYAGER |
2505W |
3-Apr |
15-Apr |
TENDER SOUL |
005W |
10-Apr |
22-Apr |
SITC CEBU |
2505W |
17-Apr |
29-Apr |
ZHONG GU YING KOU |
2516W |
24-Apr |
6-May |
ULSAN VOYAGER |
2506W |
1-May |
13-May |
TENDER SOUL |
006W |
8-May |
20-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC HUIMING |
2504S |
3-Apr |
10-Apr |
SKIP |
SITC QIUMING |
2504S |
10-Apr |
17-Apr |
23-Apr |
SITC YUANMING |
2506S |
17-Apr |
24-Apr |
30-Apr |
SITC CHENMING |
2506S |
24-Apr |
1-May |
7-May |
SITC CHUNMING |
2506S |
1-May |
8-May |
14-May |
SITC CHANGMING |
2506S |
8-May |
15-May |
21-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO JAPAN
3. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
TOKYO |
YOKOHAMA |
KAWASAKI |
NAGOYA |
||
WEDNESDAY |
THURSDAY (08 ays) |
FRIDAY (9 days) |
10 days |
SATURDAY (11 days) |
||
WHITE DRAGON |
2507N |
2-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
SITC FUJIAN |
2507N |
9-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
20-Apr |
SITC JIANGSU |
2509N |
16-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
27-Apr |
SITC WENDE |
2507N |
23-Apr |
1-May |
2-May |
3-May |
4-May |
WHITE DRAGON |
2509N |
30-Apr |
8-May |
9-May |
10-May |
11-May |
SITC FUJIAN |
2509N |
7-May |
15-May |
16-May |
17-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SKIP HCM |
2507N |
7-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
SKIP HCM |
2507N |
14-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
SITC MACAO |
2507N |
21-Apr |
1-May |
2-May |
3-May |
SITC RUNDE |
2511N |
28-Apr |
8-May |
9-May |
10-May |
SITC LIAONING |
2509N |
5-May |
15-May |
16-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
||
8 days |
9 days |
10 days |
|||
SITC HANSHIN |
2507N |
6-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
16-Apr |
SITC XINGDE |
2509N |
13-Apr |
21-Apr |
22-Apr |
23-Apr |
SITC CHANGDE |
2509N |
20-Apr |
28-Apr |
29-Apr |
30-Apr |
AMOUREUX |
2509N |
27-Apr |
5-May |
6-May |
7-May |
SITC HANSHIN |
2509N |
4-May |
12-May |
13-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
NYK PAULA |
016N |
2-Apr |
9-Apr |
9-Apr |
10-Apr |
10-Apr |
ARICA BRIDGE |
256N |
9-Apr |
16-Apr |
16-Apr |
17-Apr |
17-Apr |
CALLAO BRIDGE |
269N |
16-Apr |
23-Apr |
23-Apr |
24-Apr |
24-Apr |
NYK PAULA |
017N |
23-Apr |
30-Apr |
30-Apr |
1-May |
1-May |
ARICA BRIDGE |
257N |
30-Apr |
7-May |
7-May |
8-May |
8-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
ACX CRYSTAL |
308N |
3-Apr |
SKIP |
10-Apr |
11-Apr |
X-PRESS KAILASH |
2508N |
10-Apr |
16-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
AS CARLOTTA |
510N |
17-Apr |
23-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
ACX CRYSTAL |
309N |
24-Apr |
30-Apr |
1-May |
2-May |
X-PRESS KAILASH |
2509N |
1-May |
7-May |
8-May |
9-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
SITC SHANGDE |
2507N |
2-Apr |
9-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
ZHONG GU NAN HAI |
2512N |
9-Apr |
16-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
SITC RENDE |
2507N |
16-Apr |
23-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
INFINITY |
2514N |
23-Apr |
30-Apr |
1-May |
2-May |
SITC SHANGDE |
2509N |
30-Apr |
7-May |
8-May |
9-May |
ZHONG GU NAN HAI |
2516N |
7-May |
14-May |
15-May |
16-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
MILD ORCHID |
2513N |
5-Apr |
15-Apr |
15-Apr |
HONG AN |
2510N |
12-Apr |
22-Apr |
22-Apr |
SITC HEBEI |
2511N |
19-Apr |
29-Apr |
29-Apr |
MILD ORCHID |
2516N |
26-Apr |
6-May |
6-May |
HONG AN |
2512N |
3-May |
13-May |
13-May |
SITC HEBEI |
2513N |
10-May |
20-May |
20-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
6 days |
8 days |
||
SKIP HCM |
2507N |
7-Apr |
13-Apr |
15-Apr |
SKIP HCM |
2507N |
14-Apr |
20-Apr |
22-Apr |
SITC MACAO |
2507N |
21-Apr |
27-Apr |
29-Apr |
SITC RUNDE |
2511N |
28-Apr |
4-May |
6-May |
SITC LIAONING |
2509N |
5-May |
11-May |
13-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
TUE |
SUN |
TUE |
||
4 days |
10 days |
12 days |
|||
SITC CHENMING |
2505N |
4-Apr |
8-Apr |
13-Apr |
15-Apr |
SKIP HCM |
2505N |
11-Apr |
15-Apr |
20-Apr |
22-Apr |
SITC CHANGMING |
2505N |
18-Apr |
22-Apr |
27-Apr |
29-Apr |
SITC HUIMING |
2505N |
25-Apr |
29-Apr |
4-May |
6-May |
SITC QIUMING |
2505N |
2-May |
6-May |
11-May |
13-May |
SITC YUANMING |
2507N |
9-May |
13-May |
18-May |
20-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
MILD ORCHID |
2513N |
5-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
HONG AN |
2510N |
12-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
SITC HEBEI |
2511N |
19-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
MILD ORCHID |
2516N |
26-Apr |
2-May |
3-May |
HONG AN |
2512N |
3-May |
9-May |
10-May |
SITC HEBEI |
2513N |
10-May |
16-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHANGHAI |
NINGBO |
||
SUN
|
FRI (06 days) |
SUN ( 08 days) |
||
CNC JAGUAR |
0HBD4N1NC |
5-Apr |
11-Apr |
13-Apr |
CNC PANTHER |
0HBD6N1NC |
12-Apr |
18-Apr |
20-Apr |
CNC LEOPARD |
0HBD8N1NC |
19-Apr |
25-Apr |
27-Apr |
CNC TIGER |
0HBDAN1NC |
26-Apr |
2-May |
4-May |
AMALFI BAY |
0HBDCN1NC |
3-May |
9-May |
11-May |
CNC JAGUAR |
0HBDEN1NC |
10-May |
16-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
SITC JIADE |
2509N |
2-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
PIYA BHUM |
049N |
9-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
SITC KEELUNG |
2511N |
16-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
SITC JIADE |
2511N |
23-Apr |
2-May |
3-May |
PIYA BHUM |
051N |
30-Apr |
9-May |
10-May |
SITC KEELUNG |
2513N |
7-May |
16-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
SITC SHANGDE |
2507N |
2-Apr |
5-Apr |
14-Apr |
16-Apr |
ZHONG GU NAN HAI |
2512N |
9-Apr |
12-Apr |
21-Apr |
23-Apr |
SITC RENDE |
2507N |
16-Apr |
19-Apr |
28-Apr |
30-Apr |
INFINITY |
2514N |
23-Apr |
26-Apr |
5-May |
7-May |
SITC SHANGDE |
2509N |
30-Apr |
3-May |
12-May |
14-May |
ZHONG GU NAN HAI |
2516N |
7-May |
10-May |
19-May |
21-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC HANSHIN |
2507N |
6-Apr |
9-Apr |
SITC XINGDE |
2509N |
13-Apr |
16-Apr |
SITC CHANGDE |
2509N |
20-Apr |
23-Apr |
AMOUREUX |
2509N |
27-Apr |
30-Apr |
SITC HANSHIN |
2509N |
4-May |
7-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC SHANGHAI |
2503N |
2-Apr |
8-Apr |
KMTC HAIPHONG |
2503N |
9-Apr |
15-Apr |
KMTC INCHON |
2503N |
16-Apr |
22-Apr |
SKIP HCM |
23-Apr |
29-Apr |
|
KMTC SHANGHAI |
2504N |
30-Apr |
6-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
SAT |
||
WED |
3 days |
||
WHITE DRAGON |
2507N |
2-Apr |
5-Apr |
SITC FUJIAN |
2507N |
9-Apr |
12-Apr |
SITC JIANGSU |
2509N |
16-Apr |
19-Apr |
SITC WENDE |
2507N |
23-Apr |
26-Apr |
WHITE DRAGON |
2509N |
30-Apr |
3-May |
SITC FUJIAN |
2509N |
7-May |
10-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SITC CHENMING |
2505N |
4-Apr |
11-Apr |
SKIP HCM |
2505N |
11-Apr |
18-Apr |
SITC CHANGMING |
2505N |
18-Apr |
25-Apr |
SITC HUIMING |
2505N |
25-Apr |
2-May |
SITC QIUMING |
2505N |
2-May |
9-May |
SITC YUANMING |
2507N |
9-May |
16-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
KMTC SHANGHAI |
2503N |
2-Apr |
11-Apr |
11-Apr |
KMTC HAIPHONG |
2503N |
9-Apr |
18-Apr |
18-Apr |
KMTC INCHON |
2503N |
16-Apr |
25-Apr |
25-Apr |
SKIP HCM |
23-Apr |
2-May |
2-May |
|
KMTC SHANGHAI |
2504N |
30-Apr |
9-May |
9-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
21. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
KUCHING |
||
SUN
|
WED (06 days) |
||
GREEN PACIFIC |
2511S |
6-Apr |
12-Apr |
SITC INCHON |
2509S |
13-Apr |
19-Apr |
SITC HAIPHONG |
2509S |
20-Apr |
26-Apr |
GREEN PACIFIC |
2513S |
27-Apr |
3-May |
SITC INCHON |
2511S |
4-May |
10-May |
SITC HAIPHONG |
2511S |
11-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC HUIMING |
2504S |
3-Apr |
6-Apr |
SITC QIUMING |
2504S |
10-Apr |
13-Apr |
SITC YUANMING |
2506S |
17-Apr |
20-Apr |
SITC CHENMING |
2506S |
24-Apr |
27-Apr |
SITC CHUNMING |
2506S |
1-May |
4-May |
SITC CHANGMING |
2506S |
8-May |
11-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
23. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
MTT SAISUNEE |
060S |
2-Apr |
5-Apr |
IMKE SCHEPERS |
142S |
9-Apr |
12-Apr |
MTT SAISUNEE |
061S |
16-Apr |
19-Apr |
IMKE SCHEPERS |
143S |
23-Apr |
26-Apr |
MTT SAISUNEE |
062S |
30-Apr |
3-May |
IMKE SCHEPERS |
144S |
7-May |
10-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG (W) |
||
THU
|
SAT (06 days) |
||
ULSAN VOYAGER |
2505W |
3-Apr |
9-Apr |
TENDER SOUL |
005W |
10-Apr |
16-Apr |
SITC CEBU |
2505W |
17-Apr |
23-Apr |
ZHONG GU YING KOU |
2516W |
24-Apr |
30-Apr |
ULSAN VOYAGER |
2506W |
1-May |
7-May |
TENDER SOUL |
006W |
8-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
25. CVM2- DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KOTA KINABALU - BINTULU)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
KOTA KINABALU |
BINTULU |
||
THU
|
FRI (13 days) |
SUN (15 days) |
||
SITC RIZHAO |
2506N |
5-Apr |
18-Apr |
20-Apr |
SITC HAKATA |
2512N |
12-Apr |
25-Apr |
27-Apr |
HF SPIRIT |
2512N |
19-Apr |
2-May |
4-May |
SITC RIZHAO |
2508N |
26-Apr |
9-May |
11-May |
SITC HAKATA |
2514N |
3-May |
16-May |
18-May |
HF SPIRIT |
2514N |
10-May |
23-May |
25-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETA |
|
|
|
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
SAT (VTX1) |
1-2 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SKIP HCM |
2506S |
5-Apr |
7-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
11-Apr |
|
SITC SHENGDE |
2506S |
6-Apr |
8-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
12-Apr |
|
SITC LIDE |
2508S |
12-Apr |
14-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
18-Apr |
|
SITC XIANDE |
2508S |
13-Apr |
15-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
19-Apr |
|
SITC SHANDONG |
2508S |
19-Apr |
21-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
25-Apr |
|
SITC KANTO |
2508S |
20-Apr |
22-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
26-Apr |
|
SITC HAODE |
2508S |
26-Apr |
28-Apr |
1-May |
2-May |
2-May |
|
SITC GUANGDONG |
2510S |
27-Apr |
29-Apr |
2-May |
4-May |
4-May |
|
SITC ZHEJIANG |
2508S |
3-May |
5-May |
8-May |
9-May |
9-May |
|
SITC SHENGDE |
2508S |
4-May |
6-May |
8-May |
11-May |
11-May |
|
SITC LIDE |
2510S |
10-May |
12-May |
15-May |
16-May |
16-May |
|
SITC XIANDE |
2510S |
11-May |
13-May |
16-May |
17-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
MTT SAISUNEE |
060S |
2-Apr |
9-Apr |
IMKE SCHEPERS |
142S |
9-Apr |
16-Apr |
MTT SAISUNEE |
061S |
16-Apr |
23-Apr |
IMKE SCHEPERS |
143S |
23-Apr |
30-Apr |
MTT SAISUNEE |
062S |
30-Apr |
7-May |
IMKE SCHEPERS |
144S |
7-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
28. CMI2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) JAKARTA - SEMARANG - BALIKPAPAN
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD HCM THU |
ETA |
||
JAKARTA |
SEMARANG |
BALIKPAPAN |
|||
SAT (3 days) |
MON (5 days) |
FRI (9 days) |
|||
SITC TIANJIN |
2510S |
9-Apr |
12-Apr |
14-Apr |
18-Apr |
SINAR BANGKA |
2513S |
16-Apr |
19-Apr |
21-Apr |
25-Apr |
TBN |
23-Apr |
26-Apr |
28-Apr |
2-May |
|
SITC TIANJIN |
2511S |
30-Apr |
3-May |
5-May |
9-May |
SINAR BANGKA |
2514S |
7-May |
10-May |
12-May |
16-May |
TBN |
14-May |
17-May |
19-May |
23-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
GREEN PACIFIC |
2511S |
6-Apr |
9-Apr |
SITC INCHON |
2509S |
13-Apr |
16-Apr |
SITC HAIPHONG |
2509S |
20-Apr |
23-Apr |
GREEN PACIFIC |
2513S |
27-Apr |
30-Apr |
SITC INCHON |
2511S |
4-May |
7-May |
SITC HAIPHONG |
2511S |
11-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
SITC KEELUNG |
2507N |
5-Mar |
8-Mar |
10-Mar |
SITC JIADE |
2507N |
12-Mar |
15-Mar |
17-Mar |
PIYA BHUM |
047N |
19-Mar |
22-Mar |
24-Mar |
SITC KEELUNG |
2509N |
26-Mar |
29-Mar |
31-Mar |
SITC JIADE |
2509N |
2-Apr |
5-Apr |
7-Apr |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
31. CMI2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CEBU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
CEBU |
||
WED |
SUN (11 days) |
||
SITC TIANJIN |
2510S |
9-Apr |
20-Apr |
SINAR BANGKA |
2513S |
16-Apr |
27-Apr |
TBN |
23-Apr |
4-May |
|
SITC TIANJIN |
2511S |
30-Apr |
11-May |
SINAR BANGKA |
2514S |
7-May |
18-May |
TBN |
14-May |
25-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.
Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.
Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.
New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.
Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC