TTHQSaiGon

TTHQSaiGon

Người liên hệ: Mr. Khắc Võ

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

TTHQSaiGon

Người liên hệ: Mr. Khắc Võ

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

TTHQSaiGon hổ trợ các dịch vụ: - Vận chuyển quốc tế: các tuyến châu Á, tuyến Châu Âu,... - Vận chuyển nội địa: trucking và đường biển. - Thủ tục hải quan: xin giấy phép nhập khẩu (thịt đông...

Xem thêm >>
  • 261 - 263 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
  • +840****** Hiện số
  • tthqsaigon.net

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Aachen (AAH)
Seoul (ICN)
Aachen, North Rhine-Westphalia, Germany (AAH)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
42.471
₫/kg
2.061.517₫
Chi tiết
THC 1.802₫ / Kg
X-RAY 515₫ / Kg
AWB 900.900₫ / AWB
AMS 386.100₫ / AWB
Handling 772.200₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
2.103.988₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 60.412 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
6.048.900₫
Chi tiết
THC 3.346.200₫ / Cont
D/O 1.158.300₫ / Cont
CIC 1.544.400₫ / Cont
7.078.500₫ 13.127.400₫ 31-03-2025
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
8.880.300₫
Chi tiết
THC 4.633.200₫ / Cont
D/O 1.158.300₫ / Cont
CIC 3.088.800₫ / Cont
14.157.000₫ 23.037.300₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.855 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
4.462.500₫
Chi tiết
THC 3.060.000₫ / Cont
BILL 1.147.500₫ / Cont
SEAL 255.000₫ / Cont
7.650.000₫ 12.112.500₫ 28-02-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
5.992.500₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ / Cont
BILL 1.147.500₫ / Cont
SEAL 255.000₫ / Cont
10.200.000₫ 16.192.500₫ 28-02-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.037 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 11 Ngày
Đi thẳng
4.462.500₫
Chi tiết
THC 3.060.000₫ / Cont
BILL 1.147.500₫ / Cont
SEAL 255.000₫ / Cont
3.825.000₫ 8.287.500₫ 28-02-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 11 Ngày
Đi thẳng
5.992.500₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ / Cont
BILL 1.147.500₫ / Cont
SEAL 255.000₫ / Cont
7.140.000₫ 13.132.500₫ 28-02-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.430 Lượt xem

TTHQSaiGon

Ref #18680 | 05-02-2025 09:39

country
Nơi đi: Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Hamad, Doha, Qatar
Cước: 34.425.000₫/ 20GP
Hiệu lực đến: 15-02-2025
T/T: 34 Ngày
ETD: 12-Feb-2025
Ghi chú: vatlid 15-Feb-2025 (non-DG cargo)
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 262 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 15 Ngày
Đi thẳng
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫ / Cont
CIC 1.275.350₫ / Cont
THC 3.060.840₫ / Cont
Cleaning fee 255.070₫ / Cont
Handling fee 765.210₫ / Cont
23.849.045₫ 30.353.330₫ 30-11-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.876 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫ / Cont
CIC 1.275.350₫ / Cont
THC 3.060.840₫ / Cont
Cleaning fee 255.070₫ / Cont
Handling fee 765.210₫ / Cont
5.611.540₫ 12.115.825₫ 30-11-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 125 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
6.504.285₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫ / Cont
CIC 1.275.350₫ / Cont
THC 3.060.840₫ / Cont
Cleaning fee 255.070₫ / Cont
Handling fee 765.210₫ / Cont
10.202.800₫ 16.707.085₫ 30-11-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
9.437.590₫
Chi tiết
D/O 1.147.815₫ / Cont
CIC 2.550.700₫ / Cont
THC 4.591.260₫ / Cont
Cleaning fee 382.605₫ / Cont
Handling fee 765.210₫ / Cont
22.956.300₫ 32.393.890₫ 30-11-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 103 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
6.745.310₫
Chi tiết
D/O 1.145.430₫ / Cont
THC 3.054.480₫ / Cont
CIC 1.527.240₫ / Cont
Cleaning fee 381.810₫ / Cont
handling fee 636.350₫ / Cont
34.362.900₫ 41.108.210₫ 14-11-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.695 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 11 Ngày
Đi thẳng
7.637.400₫
Chi tiết
D/O 1.145.610₫ / Cont
THC 3.054.960₫ / Cont
CIC 2.545.800₫ / Cont
Cleaning fee 254.580₫ / Cont
Handling fee 636.450₫ / Cont
13.492.740₫ 21.130.140₫ 14-11-2024
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 11 Ngày
Đi thẳng
11.837.970₫
Chi tiết
D/O 1.145.610₫ / Cont
THC 4.582.440₫ / Cont
CIC 5.091.600₫ / Cont
Cleaning fee 381.870₫ / Cont
Handling fee 636.450₫ / Cont
13.492.740₫ 25.330.710₫ 14-11-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 314 Lượt xem